- Từ điển Việt - Anh
Tuyến thung lũng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
valley line
Xem thêm các từ khác
-
Đường tiếp nước
water delivery head conduit -
Đường tiếp than
coaling siding -
Đường tiếp tuyến với quỹ đạo
tangent of motion -
Đường tiết diện
section line -
Đường tiêu đối xứng dọc
sagittal focal line -
Đường tiêu nước
drainage line, drainage path -
Đường tim lỗ đinh tán
centre line (of rivet holes) -
Phụ tùng treo dây
suspending wire fittings, suspension wire fittings -
Tuyến tránh
by-pass -
Đường tỉnh
provincial road -
Đường tính (toán) trắc địa
geodetic computation line -
Đường tời nghiêng (đường sắt)
gravity incline -
Đường tới nhà (trong khối nhà)
thoroughfare within block of house -
Đường tới nhà (trong khu nhà)
thoroughfare -
Phức hệ địa chất
geological complex -
Tuyến tự động
automation line -
Tuyến và cao độ
line and grade -
Tuyến ven bờ
shoreline -
Chêm cốt thép bằng những mảnh đá
chock (reinforcement by pieces of stone) -
Chêm dày lưới
interconnect
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
