Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Uất hận

Thông dụng

Tính từ
deeply resent

Xem thêm các từ khác

  • Uất ức

    Động từ, to writhe
  • Hậu từ

    (ngôn ngữ học) postposition.
  • Ức

    danh từ, Động từ, chest, to choke with anger
  • Hầu tước

    marquis, marquess.
  • Hậu tuyến

    rear line.
  • Hậu vận

    Danh từ: future; futurity, nghĩ đến hậu vận, to think of the future
  • Hậu vệ

    back (in football).
  • Ục ịch

    tính từ, phó từ, heavy;, heavily
  • Hậu viện

    (quân) reinforcements.
  • Hậu ý

    thoughtfulness, good intent., cảm tạ hậu ý của anh, thank you for your thoughtfulness.
  • Hay

    or; whether, Tính từ: well; grad; interesting, Động từ: to lear; to hear...
  • Úi

    từ cảm thán, oogh ! oof !
  • Úi chà

    từ cảm thán, well, well ! oh, well !
  • Hay biết

    know.
  • Ùm

    Động từ, to fool, to hug, to huddle
  • Hay chữ

    (từ cũ; nghĩa cũ) learned, schlarly, well-read., Ông dồ hay chữ, a learned scholar., hay chữ lỏng sciolistic
  • Hãy còn

    up to now; still
  • Hay đâu

    do not expect., tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ + he though he would surely fail and did not expect to pass.
  • Hay dở

    good and bad, good or bad., hay dở như thế nào xin cho biết ý kiến, please give me your view whether it is good or bad.
  • Hay hay

    xem hay (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top