- Từ điển Việt - Anh
Uống
|
Thông dụng
Động từ
- to drink
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
drink
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
drink
- cơ cấu tự động rót nước uống
- drink dispense
- đồ uống chuẩn bị sẵn
- ready-to-drink
- đồ uống có cacao
- cocoa drink
- đồ uống có cacao dễ tiêu
- instant cocoa drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có rượu
- ardent drink
- đồ uống có socola
- chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- powdered chocolate drink
- đồ uống có sữa
- milk drink
- đồ uống có sữa gây hương
- fermented milk drink
- đồ uống có đá
- teed drink
- đồ uống giải khát
- refreshment drink
- đồ uống hỗn hợp
- mixed drink
- đồ uống khô
- drink crystal
- đồ uống không có rượu
- soft drink
- đồ uống không có rượu
- temperance drink
- đồ uống không ga
- still drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic hot drink
- đồ uống từ hoa quả
- fruit drink
Xem thêm các từ khác
-
Ương ngạnh
tính từ, headstrong, stubborn; seft-willed -
Uy tín
danh từ, reputation, credit, prestige, reputation, prestige -
Ủy viên
Danh từ: member of a committee, committee meeting, committee member, trade commissioner, member -
Uyên bác
tính từ, erudite, erudite -
Tiếng lóng
danh từ, jargon, lingo, slang -
Ác ý
Danh từ: malice, malignity, ill will, mala fide, câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu, there is no... -
Tiếp kiến
Động từ, interview, to receive, to accept -
Tiếp quản
Động từ, take in charge, take in charge (to...), take over -
Tiếp thu
Động từ: to accept, to receive, take over -
Ăn cắp
Động từ: to steal, to filch, to pilfer, rip-off, gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc... -
Ấn hành
print and publish., issue, release -
Ân huệ
Danh từ: favour, coup de grâce, "blow of mercy", favour, ban ân huệ, to bestow a favour, ban thật nhiều ân... -
Án phí
Danh từ: legal costs, law expenses, costs, court fees, bị buộc phải trả án phí, to be ordered to pay costs -
Tiểu ban
danh từ, little board, subcommittee, sub, committee -
Tiêu biểu
Động từ, tính từ, representative, to symbolize, to represent, typical, representative, classic, quintessential, archetypal, model, prototypical,... -
Án treo
danh từ, suspend sentence, suspended sentence, suspended sentence -
Ăn trộm
to steal, to burgle, rip-off, dùng kẻ trộm trị kẻ trộm lấy độc trị độc, to set a thief to catch a thief -
Ăn uống
Động từ: to eat and drink, to give feasts, to entertain lavishly, ingest, ăn uống điều độ, to be temperate,... -
Ân xá
Động từ: to amnesty, to grant amnesty, act of grace, tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu... -
Giày dép
foot-wear., footgear, footwear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.