Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vàng khè

Thông dụng

Tính từ
very yellow

Xem thêm các từ khác

  • Hiền lành

    good-natured., con người rất hiền lành không bao giờ làm hại ai, a good-natured person who would harm anyone.
  • Vãng lai

    Động từ, to come and go, to frequent
  • Hiển linh

    [turn out be] awe-inspiringly powerul (nói về thần thánh).
  • Vâng lời

    Động từ, to obey, to comply with
  • Hiền mẫu

    kind mother, good mother.
  • Vang lừng

    tính từ, far-resounding
  • Hiển minh

    clear-cut, unequivocal, unmistakable.
  • Hiền muội

    (từ cũ; nghĩa cũ) dear sister (used as address to a youger sister or friend).
  • Vàng son

    tính từ, resplendent
  • Vàng tây

    danh từ, gold and copper alloy
  • Hiên ngang

    tính từ, proud; haughty
  • Vắng vẻ

    tính từ, quiet, deserted
  • Hiền nhân

    sage, wise person.
  • Vàng y

    danh từ, pure gold
  • Hiến pháp hoá

    constitutionalize.
  • Hiền sĩ

    danh từ, talented and virtous man
  • Hiến sinh

    immolate; sacrifice., lễ hiến sinh, sacrifice.
  • Vào hùa

    Động từ, to side with
  • Hiền tế

    (từ cũ; nghĩa cũ) dear son-in-law.
  • Hiển thánh

    become a genie, achieve sainthood., truyền thuyết cho rằng phù Đổng hiển thánh sau khi đuổi giặc ngoại xâm, legend has it that the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top