Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ván đứng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

riser

Giải thích VN: Một vật tự nâng lên hay gây ra những chuyển động nâng lên; cách dùng riêng: tấm ván dọc hay đường dốc giữa các bậc cầu [[thang.]]

Giải thích EN: Something that rises or that causes a rising movement; specific uses include:the vertical board or rise between stairs..

tấm ván đứng
riser plate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top