Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ván lát

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

stallboard
tilting batten

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

batten
board
boarding

Giải thích VN: 1. Tập hợp nhiều tấm ván, hay một cấu trúc làm bằng ván. 2. Quá trình che chắn một vật nào đó bằng [[ván.]]

Giải thích EN: 1. a collection of boards, or a structure made with boards.a collection of boards, or a structure made with boards.2. the process of covering something with boards.the process of covering something with boards.

deal
fillet
lining board
planking
timber covering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top