Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Váng sữa

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cream

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cream
váng sữa bọt
gassy cream
váng sữa bọt
yeasty cream
váng sữa đặc
condensed cream
váng sữa độ axit thấp
low-acid cream
váng sữa gầy
single cream
váng sữa lắng
pan-set cream
váng sữa lên men
ripened cream
váng sữa nhiều chất béo
high-fat cream
váng sữa nhiều chất béo
solid cream
váng sữa nhiều chất béo
super cream
váng sữa nhiều chất béo
thick cream
váng sữa nhiều nước
soggy ice cream
váng sữa thanh trùng
pasteurized cream
váng sữa thanh trùng
scalded cream
váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng
sterilized cream
váng sữa đặc biệt
cultured cream
váng sữa đặc biệt
sour cream
váng sữa đánh tơi
whipped cream
váng sữa đóng cục
curdle cream

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top