Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vít

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

screw

Động từ

to pull down
to wrest down

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bolt
male screw
screw
screw bolt
screwed
screw-wrench

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hennery
hen-run

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top