Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòm elip

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

elliptic (al) vault
elliptic arch
elliptical arch

Xem thêm các từ khác

  • Vòm gạch

    brick arch, brick vault, cầu vòm gạch xây, bridge, brick arch, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, brick arch floor
  • Vòm gạch thô

    axed arch
  • Vòm giả

    blank arch, blind arch, dumb arch, false arch, shallow arch
  • Vòm giảm tải

    discharging arch, inverted arch, relieving arch, safety arch
  • Vòm giàn

    arch in trellis work, truss (ed) arch, trussed arch
  • Vòm giao nhau

    groined arch, interlaced arch, intersecting arcade
  • Có gai

    acantheceous, jaculiferous, girl, youthful
  • Có gân

    finned, ribbed, sinewy, snappy, webbed
  • Cố gắng

    Động từ, attempt, endeavour, to try; to endeavour; to make every effort, sự cố ( gắng ) gọi, call attempt, sự cố gắng gọi lại, repeated...
  • Có giá trị

    available, hold, run, valid
  • Co giãn

    elastic, be resilient, kern, resilient, springy, springy, cao su là chất co giãn, rubber is an elastic material, kế hoạch co giãn, an elastic...
  • Lantan

    lanthanum (la), lanthanum
  • Lantanit

    lanthanide, lanthanides, lanthanite, ferit lantanit, lanthanide ferrite
  • Lao động

    Danh từ.: labour., job, labor, labour, work, người lao động, labourer; worker; workman., chi phí lao động,...
  • Lao động bản xứ

    native labor
  • Lao động chân tay

    physical labour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top