Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòm trắc địa

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

geodesic dome

Giải thích VN: Một kết cấu nhẹ, khỏe được làm sẵn kết hợp các tính chất của hình tứ diện hình tròn không cấu trúc chịu lực bên trong. được làm bởi các thành phần được tiêu chuẩn hóa, cho phép lắp ghép, tháo gỡ nhanh chóng được phát triển bởi kỹ R. Buckminster Fuller người [[Mỹ.]]

Giải thích EN: A strong, lightweight prefabricated enclosure that combines the properties of the tetrahedron and the sphere and contains no internal supports; it is made of standardized parts that allow quick assembly and dismantling. It was developed by the American engineer R. Buckminster Fuller.

geodetic dome

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top