Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòng đời

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cycle
cắt vòng đời
cycle stealing
thời gian vòng đời
cycle time
vòng đời của sản phẩm
Product life Cycle (PLC)
vòng đời hệ thống
system life cycle
life cycle
vòng đời của sản phẩm
Product life Cycle (PLC)
vòng đời hệ thống
system life cycle
working life

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top