- Từ điển Việt - Anh
Vòng bít
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
band clamp
collar
cuff
cup
gasket
gland
jointing
leather packing
oil seal
packing gland
packing ring
profile gasket
seal
- vòng bít cổ trục
- shaft seal
- vòng bít dầu
- oil seal
- vòng bít kín
- hermetic seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bít trục
- shaft seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- fluid seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín vòng bít
- lip seal
- đệm kín vòng bít
- lip-type seal
- đệm vòng bít trụ dẫn trượt
- valve shaft seal
sealing ring
stuffing
stuffing box
Xem thêm các từ khác
-
Vòng bít bằng da
leather packing collar, leather cup, leather gasket -
Cơ quan bảo vệ môi trường
environmental protection agency, environmental protection agency (epa), epa (environmental protection agency), environment protection agency -
Cơ quan cấp quota và giá
department for quotas and rates -
Cơ quan cố vấn kỹ thuật
technical consulting service -
Cơ quan đăng ký
registry, registry, cơ quan đăng ký internet, internet registry (ir) -
Lập trình trực quan
visual programming, môi trường lập trình trực quan, visual programming environment, ngôn ngữ lập trình trực quan, visual programming language... -
Lập trình tuyến tính
linear programming (lp), linear programming, lập trình tuyến tính cục bộ, local linear programming, sự lập trình tuyến tính, linear programming... -
Lập trình viên
application developer, applications developer, applications programmer, developer, programmer, programmers, lập trình viên chính, chief programmer,... -
Lập trình viên hệ thống
sysprog (systems programmer), system programmer, systems programmer (sysprog) -
Lắp trung gian cấp 1
close sliding fit, sliding fit -
Sóng kế
cymometer, megger, ondometer, wave meter, sóng kế dùng hấp thụ, wave meter, absorption, giải thích vn : Đồng hồ đo tần số của [[sóng.]] -
Sóng kế dây Lecher
lecher line, lecher wire wavemeter, lecher wires -
Sóng kế dùng hấp thụ
wave meter, absorption -
Vòng bít dầu
oil seal -
Vòng bít đáy
base cup -
Vòng bít kín
gasket, hermetic seal, jointing sealing ring, seal, stuffing box, vòng bít kín đầu xilanh, cylinder head gasket, vòng bít kín được bằng... -
Vòng bôi trơn
drip ring, lantern, lubricating ring, oil rim -
Vòng bù
expansion band, expansion joint, expansion loop -
Cơ quan dịch vụ
service, service division -
Cơ quan điều phối
dispatch office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.