Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòng qua

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bypass
đi vòng qua
bypass (vs)

Xem thêm các từ khác

  • Vòng quanh

    tính từ, around, circular, circum, environ, revolution, round-about, dịch chuyển vòng quanh, circular shift, hoán vị vòng quanh, circular permutation,...
  • Vòng quay

    race, rolling radius, period, revolution, turn, winding, turn, turnround (hay turnaround), chu kỳ trung bình của vòng quay sao, mean sidereal period...
  • Lệnh không sửa đổi

    unmodified instruction
  • Lệnh lặp

    repetition instruction
  • Sóng dài

    long wave, long wave (lw), long-wave, lw (long wave), giới hạn ( phía ) sóng dài, long-wave limit, làn sóng dài, long wave range, vạch kèm...
  • Sóng đàn hồi

    elastic wave, elastic waves
  • Sóng dâng

    hydraulic bore
  • Sóng đánh dấu

    keying wave, marking wave
  • Sóng đánh tín hiệu

    marking wave, keying wave
  • Sông đào

    canal, channel, canal, dike, race, sluice box, lòng sông đào, canal bottom, vận tải đường sông đào, canal transport, đáy sông đào,...
  • Sóng đất

    ground wave, pha sóng đất, phase of the ground wave, sự lan truyền sóng đất, ground wave propagation, sự thu bằng sóng đất, ground-wave...
  • Vòng răng

    crown gear, male thread, ring gear, vòng răng bánh đà, flywheel ring gear, vòng răng khía bánh trớn, fly-wheel ring gear
  • Vòng răng bánh đà

    ring gear, flywheel ring gear
  • Vòng răng khía bánh trớn

    fly-wheel ring gear
  • Vòng răng ngoài

    external gear
  • Vòng răng ốc trong

    female thread
  • Vòng răng trong

    annulus (gear), internal gear
  • Vòng ren

    coil, convolution, spire, thread, turn, winding, vòng ren có nứt, split thread ring
  • Có thể

    can, may, to be possible, to be able to, probable, possible, organism, liability, like, permissible, possible, solid, solid body, organism, physical, đoàn...
  • Có thể bán được

    saleable, marketable, merchantable quality, saleable, quyền sở hữu tài sản có thể bán được, marketable title
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top