Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòng văng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

grommet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

gold flow

Xem thêm các từ khác

  • Có ưu thế

    prevailing
  • Có vách

    walled, giếng có vách dỡ, walled shaft
  • Có vách đứng

    cliffed, craggy
  • Có van

    valved, striated muscle, striated muscle striped muscle, voluntarymuscle, scored, streaky, striated, advisor, advisory, consultant, adviser, assessor,...
  • Cố vấn an toàn

    safety adviser
  • Có vây

    finned, scale-coated, scaled, squamate, finny, scaly
  • Lệnh thực

    effective instruction, actual instruction
  • Sóng nhiễu xạ

    diffacted wave, diffracted wave
  • Sóng nổ

    blast wave, dilatation wave, expansion wave, wave of dilatation
  • Sống núi

    brow, ridge, sống núi giữa đại dương, mid oceanic ridge
  • Sóng nước xuống

    decreasing wave
  • Vòng vung dầu

    oil ring, oil slinger
  • Vòng vượt xoay chiều

    reversible transit circle, giải thích vn : vòng tròn vượt có thể xoay 180° để xem xét và loại bỏ các lỗi của dụng [[cụ.]]giải...
  • Vòng xiết

    clamp, crown (of trap), line-up clamp, vòng xiết cổ ống cao su, rubber hose clamp
  • Vòng xoắn

    helix, convolution, screw collar, twist, volute, giải thích vn : cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc ; ống dây nam châm điện .
  • Có vôi

    calcariferous, calciferous, limy
  • Cỡ vừa

    medium size, medium-size casting, medium-sized
  • Lệnh tìm kiếm

    retrieval command, retrieval prescription, search request formulation, search specification
  • Lệnh tổng quát

    general instruction, macrocommand, macroinstruction
  • Lệnh trong

    internal command, non-operable instruction, no-operation instruction, waste instruction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top