Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòng vượt xoay chiều

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reversible transit circle

Giải thích VN: Vòng tròn vượt thể xoay 180° để xem xét loại bỏ các lỗi của dụng [[cụ.]]

Giải thích EN: A transit circle capable of 180° rotation for evaluation and elimination of instrument errors.

Xem thêm các từ khác

  • Vòng xiết

    clamp, crown (of trap), line-up clamp, vòng xiết cổ ống cao su, rubber hose clamp
  • Vòng xoắn

    helix, convolution, screw collar, twist, volute, giải thích vn : cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc ; ống dây nam châm điện .
  • Có vôi

    calcariferous, calciferous, limy
  • Cỡ vừa

    medium size, medium-size casting, medium-sized
  • Lệnh tìm kiếm

    retrieval command, retrieval prescription, search request formulation, search specification
  • Lệnh tổng quát

    general instruction, macrocommand, macroinstruction
  • Lệnh trong

    internal command, non-operable instruction, no-operation instruction, waste instruction
  • Lệnh trực tiếp

    immediate instruction, direct instruction
  • Sóng phân cực

    polarized waves, polarized wave, sóng phân cực dạng elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dọc, vertically-polarized wave, sóng...
  • Sóng phân cực elip

    elliptical-polarized wave
  • Sóng phân cực phẳng

    linearly-polarized wave, plane-polarized wave
  • Sóng phân cực tuyên tính

    linearly polarized wave, linearly-polarized wave, plane-polarized wave
  • Sóng phân kỳ

    diverging wave, divergent wave
  • Vonkế đỉnh

    peak voltmeter
  • Vôn-ôm-miliampe kế

    volt-ohm-milliammeter, giải thích vn : một dụng cụ ( máy đo đa năng ) dùng để đo hiệu điện thế , cường độ dòng điện...
  • Vớt bọt

    scum, fleet
  • Cọ xát

    to rub repeatedly, to come into contact with, to experience, chafe, grind, rub, chafage, cọ xát nhiều với thực tế, to come constantly into contact...
  • Cổ xưa

    ancient, archaic, primitive
  • Lệnh truyền

    pilot, transfer command, transfer instruction, lệnh ( truyền ) điều khiển, control transfer instruction, lệnh truyền thông tin vô điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top