Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vô định hình

Mục lục

Y học

Nghĩa chuyên ngành

amorpha

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

unorganized

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amorphic
amorphous
bán dẫn định hình
amorphous semiconductor
chất rắn định hình
amorphous solid
kết cấu định hình
amorphous structure
lớp phủ định hình
amorphous coating
mảng bộ nhớ định hình
amorphous memory array
photpho định hình
amorphous phosphorus
vật liệu định hình
amorphous materials
vật định hình
amorphous body
shapeless
structureless

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

amorphous
đường định hình
amorphous sugar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top