Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vô chủ

Thông dụng

Tính từ
unowned

Xem thêm các từ khác

  • Hình vóc

    stature., hình vóc to lớn, a bulky stature.
  • Híp

    Động từ: to be swollen; to close, híp mắt, to close the eyes
  • Híp pi

    hippie, hippy., hít, inhale, inspire, breathe, sniff, snuff up fresh air.
  • Hít

    Động từ: to inhale; to inspire; to breathe; to sniff, hít giá biểu, to sniff the sea-wir
  • Hiu hắt

    blow gently (nói về gió).
  • Hiu hiu

    whiffing, puffing lightly., gió nam hiu hiu, a southerly wind puffing lightly.
  • Hiu quạnh

    tính từ, deserted; lonely
  • Vô độ

    tính từ, immoderate
  • Vở kịch

    danh từ, play
  • Vô loại

    tính từ, wicked
  • Vỡ lòng

    tính từ, primary, abc
  • Hộ bộ

    (từ cũ; nghĩa cũ) ministry of finance.
  • Hố bom

    crater.
  • Hồ chí minh

    , =====%%h? chí minh (nguy?n ái qu?c, 1890-1969) was an eminent revolutionary and cultural personality, president of vietnam from the august 1945 revolution...
  • Vỡ mủ

    Động từ, to burst, to open
  • Võ nghệ

    danh từ, art of fighting, kung fu
  • Hố chông

    spike-trap (of the guerrillas).
  • Hở cơ

    let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot.
  • Hổ cốt

    tiger bone., cao hổ cốt, tiger bone glue.
  • Hồ dễ

    not easy at all., hồ dễ lúc nào cũng gặp được ông ta, it is not easy at all to meet him.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top