Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vôi sống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

burned lime
burnt lime
calcium lime
calk
fine-milled quicklime
quicklime
sự vôi sống phình ra
swelling of quicklime
sự vôi sống trương ra
swelling of quicklime
vôi sống nghiền
ground quicklime
vôi sống đôlomit
dolomitic quicklime

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

quicklime

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top