Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vùng địa chỉ

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

address pool

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

address field
vùng địa chỉ đích
DAF (destinationaddress field)
vùng địa chỉ đích
destination address field (DAF)
address pool
address range
address space
chế độ điều khiển vùng địa chỉ
address space control mode
chương trình quản vùng địa chỉ
address space manager (ASM)
chương trình quản vùng địa chỉ
ASM (addressspace manager)
hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
address space identifier (ASID)
hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
ASID (addressspace identifier)
vùng địa chỉ bộ nhớ
memory address space
vùng địa chỉ chính
master address space
vùng địa chỉ kép
Dual Address Space (DAS)
vùng địa chỉ lồng nhau
nested address space
vùng địa chỉ phẳng
flat address space
vùng địa chỉ riêng
private address space
vùng địa chỉ cấp
primary address space
vùng địa chỉ thực
real address space
vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
terminal control address space (TCAS)

Xem thêm các từ khác

  • Con trỏ ngăn xếp

    stack indicator, stack pointer, stack pointer (sp), giải thích vn : là vị trí hiện tại đang xét của phần tử trong danh sách ngăn xếp...
  • Sự bắn toé

    splash, splashing, washback
  • Sự băng bó vô trùng

    sterile dressing
  • Vùng đích

    target field, target zone
  • Vùng dịch vụ

    service area, service area boundary, service coverage, vùng dịch vụ chính, primary-service area, vùng dịch vụ chung, common-service area (csa),...
  • Vùng điện trở

    resistance area
  • Con trượt

    sliding ram, guide block, guiding shoe, plunger piston, raking stem, runner, running rail, shoe, skate, slide block, slide block slipper, sliding link,...
  • Sự bao

    wrapping, sheathing, forecast, leakage warning, notification, chip, jointing, planing, shaving
  • Sự bào bằng

    dressing
  • Sự bao bằng xi măng

    cementation, giải thích vn : quá trình trám hoặc lấp đầy một lỗ hổng bằng xi [[măng.]]giải thích en : the process of filling or...
  • Sự bao bọc

    confinement, nesting, wrapping
  • Sự báo cáo ngoại lệ

    exception reporting, giải thích vn : trong giai đoạn quản lý / phản hồi về quản lý hoạt động sản xuất , quá trình báo cáo...
  • Sự bao chép hình

    copy planing
  • Sự bảo đảm

    assurance, guarantee, guaranty, security, warranty, caution, guarantee, security, warranty
  • Sự bảo đảm chất lượng

    qa (quality assurance), quality assurance, quality assurance (qa), quantity assurance (qa)
  • Sự bao định hình

    copy planing
  • Sự báo động

    alert, alarm, sự báo động chung, generic alert, sự báo động kết hợp, combined alert, sự báo động hệ thống, system alarm, sự...
  • Vùng điều khiển

    control area, control area (ca), control range, control region, control zone, sự phân chia vùng điều khiển, control area split, vùng điều...
  • Con trượt điều tiết

    slide, slide damper, valve
  • Còn vết

    indelible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top