Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vùng hiển thị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

display area
vùng hiển thị dữ liệu xuất
output display area
vùng hiển thị số
digital display area
vùng hiển thị xác định
Defined Display Area (DDA)
display space
operating space

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top