Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vùng khí hậu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

climate zone
vùng khí hậu cục bộ
local climate zone
climatic province
climatic region
sự phân vùng khí hậu
division into climatic region
climatic zone
vùng khí hậu mưa
rain climatic zone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top