- Từ điển Việt - Anh
Văn phòng hội nghị và du khách
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
convention and visitors bureau
Các từ tiếp theo
-
Văn phòng khu vực
district office, regional office -
Văn phòng kinh doanh
business agency, service office -
Văn phòng làm việc tại hiện trường
field office -
Văn phòng luật pháp
law office -
Văn phòng luật sư cố vấn
law office -
Văn phòng mậu dịch công bằng
office of fair trading -
Văn phòng một người
one-man office -
Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
office of revenue sharing -
Văn phòng phụ
suboffice (sub-office) -
Văn phòng quảng cáo
advertising agency, publicity bureau
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"