Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vạch trần

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to expose, to uncover

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

debunk

Xem thêm các từ khác

  • Tiền sử

    danh từ, tính từ, case history, prehistory, prehistorical, prehistoric
  • Tác phong

    danh từ., style, style of work, manners.
  • Tiêu điều

    tính từ, depression, stagnation, desolate
  • Tiêu hóa

    Động từ, digest, peptic, to digest, danh từ digestion
  • Ước

    Động từ, divisor, wish, to wish, to estimate, to approximate, to guess
  • Tái bút

    danh từ., postscript, postscript.
  • Ước muốn

    Động từ, desire, to wish, would like
  • Uống

    Động từ, drink, drink, to drink, cơ cấu tự động rót nước uống, drink dispense, đồ uống chuẩn bị sẵn, ready-to-drink, đồ...
  • Ương ngạnh

    tính từ, headstrong, stubborn; seft-willed
  • Uy tín

    danh từ, reputation, credit, prestige, reputation, prestige
  • Ủy viên

    Danh từ: member of a committee, committee meeting, committee member, trade commissioner, member
  • Uyên bác

    tính từ, erudite, erudite
  • Tiếng lóng

    danh từ, jargon, lingo, slang
  • Ác ý

    Danh từ: malice, malignity, ill will, mala fide, câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu, there is no...
  • Tiếp kiến

    Động từ, interview, to receive, to accept
  • Tiếp quản

    Động từ, take in charge, take in charge (to...), take over
  • Tiếp thu

    Động từ: to accept, to receive, take over
  • Ăn cắp

    Động từ: to steal, to filch, to pilfer, rip-off, gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc...
  • Ấn hành

    print and publish., issue, release
  • Ân huệ

    Danh từ: favour, coup de grâce, "blow of mercy", favour, ban ân huệ, to bestow a favour, ban thật nhiều ân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top