Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vẫn

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

still, yet

Động từ

remain, keep, stay
vẫn còn bí ẩn
to remain unknown

Thành ngữ

vẫn như trước thôi
it's the same as before
vẫn giờ đó, vẫn chỗ đó nhé?
usual time, usual place, ok?

Xem thêm các từ khác

  • Vạn

    Thông dụng: Danh từ:, ten thousand
  • Vận

    Thông dụng: danh từ, Động từ, destiny, fortune, to wear, to put on
  • Vặn

    Thông dụng: Động từ, to wring, to twist, to turn, to wind
  • Hịch

    Thông dụng: danh từ, proclamation
  • Văn chương

    Thông dụng: danh từ, literature, style
  • Hiềm

    Thông dụng: be in feud., hai người hiềm nhau, both are feud against each other.
  • Hiểm

    Thông dụng: tính từ, dangerous; perilous
  • Vẩn đục

    Thông dụng: danh từ, muddy, turbid
  • Hiểm hoạ

    Thông dụng: danger, peril.
  • Vãn hồi

    Thông dụng: Động từ, to recover, to restore
  • Vặn hỏi

    Thông dụng: Động từ, to grill, to question
  • Vạn năng

    Thông dụng: tính từ, multipurpose, multipower
  • Hiến

    Thông dụng: Động từ, to offer; to devote; to consecrate
  • Hiền

    Thông dụng: Tính từ: meek; gentle; virtuous, vợ hiền, virtuous wife, hiền...
  • Hiện

    Thông dụng: Động từ: to rise; to appear; to come into sight, to manifest...
  • Vần thơ

    Thông dụng: danh từ, verse
  • Vạn thọ

    Thông dụng: danh từ, marigold
  • Hiện đại hoá

    Thông dụng: modernize.
  • Vạn vật

    Thông dụng: danh từ, all things, living beings
  • Văn vẻ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, style, polished, refined
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top