- Từ điển Việt - Anh
Vận tốc tự vét (trong ống dẫn nước hoặc kênh)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
self-cleaning velocity
Các từ tiếp theo
-
Vận tốc tuần hoàn
velocity of circulation -
Chỗ rạn
break, break -
Chỗ rẽ đôi
bifurcation -
Chỗ rò khí
draft of gases -
Chỗ rỗng trong bê tông
pop-out -
Chỗ rộp (của gỗ)
cupshake, internal annular shake -
Chỗ rộp (sơn)
blistering -
Chỗ rộp lên
blister -
Chỗ sông rẽ đôi
bifurcation (of the river)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"