Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vật liệu cung cấp cho máy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feedstock

Giải thích VN: Vật liệu thô cung cấp cho máy móc hoặc một quá trình sản [[xuất.]]

Giải thích EN: The raw material supplied to a machine or process..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top