Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vật liệu gỗ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

timber

Giải thích VN: Thành phần bằng gỗ, thường một mẩu, thanh hay xúc [[gỗ.]]

Giải thích EN: A wooden member, usually consisting of a single piece of wood..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baulk
lumber
scantlings
timbering
wood
vật liệu gỗ (dán) nhiều lớp
laminated wood materials
vật liệu gỗ khô
fat wood
vật liệu gỗ sợi ép
wood fiber materials

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top