Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vật liệu gián tiếp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

indirect material

Giải thích VN: Vật liệu được đưa vào quy trình sản xuất không được dùng trong sản xuất thực sự, như nhiên liệu, dầu nhờn, hay các bộ phận của máy móc sản [[xuất.]]

Giải thích EN: Material put into a production process that is not used in the actual production, such as fuel, lubricant, or parts for production machinery.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top