Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vật liệu phủ

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

auxiliary materials

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

finish

Giải thích VN: Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, dụ như véc [[ni.]]

Giải thích EN: The material used in such a coating, e.g., a varnish.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

facing

Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành [[phần.]]

Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blanketing
coating material
vật liệu phủ băng từ
tape-coating material
covering material
vật liệu phủ mạch nối
joint-covering material
sheathing
sheeting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ancillary materials
packing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top