Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vật mô phỏng/ mô hình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

simulator

Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình thể hiện hay kiểm tra hoạt động của dưới các điều kiện khác nhau. còn được sử dụng trong quy trình đào [[tạo.]]

Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions. It can also be used to train operators.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top