Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vẻ vang

Thông dụng

Tính từ
glorious, honourable

Xem thêm các từ khác

  • Ve vẩy

    Động từ, to waggle
  • Vẹn toàn

    danh từ, complete, accomplishment, perfect
  • Hiếu chiến

    tính từ, combative; bellicose; warlike
  • Vẹn vẽ

    tính từ, perfect
  • Hiếu chủ

    eldest son of a parent whose burial is under way.
  • Hiếu danh

    fame-seeking person.
  • Hiếu đễ

    tính từ, rutiful to one s parents and submissive to one s edder brother
  • Vênh váo

    tính từ, vainglorious
  • Véo

    Động từ, to pinch
  • Hiếu động

    active, restless., trẻ em thường hiếu động, children are usually active.
  • Véo von

    tính từ, melodious
  • Hiểu dụ

    (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) make clear something to the people (nói về quan lại).
  • Hiếu hạnh

    dutiful (toward one's parents).
  • Hiếu học

    fond of learning., nhân dân việt nam có truyền thống hiếu học, the vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning.
  • Hiếu hỷ

    family business (specifically funeral of one's parents and weddings)., (khẩu ngữ) for form's sake., nói mấy câu động viên hiếu hỷ, to say...
  • Hiếu khách

    hospitable.
  • Hiếu kỳ

    tính từ, curious; inquiring
  • Hiểu lầm

    Động từ, to misundertand; to misconcerve
  • Hiệu lệnh

    danh từ, order, command
  • Vị chi

    that makes ; the total cost is.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top