Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vệ sinh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
hygiene

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hygienic
chế độ vệ sinh
hygienic regime
đặc trưng vệ sinh
hygienic (al) characteristic
điều kiện vệ sinh
hygienic conditions
sanitation
biện pháp vệ sinh thành phố
city sanitation measures
biện pháp vệ sinh đô thị
city sanitation measure
thiết bị vệ sinh công cộng
public sanitation equipment
vệ sinh môi trường
environmental sanitation
vệ sinh đô thị
urban sanitation
washing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hygiene
vệ sinh ăn uống
food hygiene
vệ sinh công nghiệp
industrial hygiene
vệ sinh môi trường
environmental hygiene
vệ sinh thú y
veterinary hygiene
sanitary
bơm vệ sinh
sanitary pump
giấy chứng nhận vệ sinh
sanitary certificate
giấy chứng vệ sinh
sanitary certificate
hộp đã vệ sinh
sanitary berry enamel-lined
nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
sanitary inspector
sự kiểm tra vệ sinh
sanitary control
thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh
sanitary inspector
việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng)
sanitary inspection (offoodstuffs)
việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm)
sanitary inspection (offoodstuffs)
yêu cầu vệ sinh
sanitary requirements

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top