Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vệ tinh địa tĩnh

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

stationary satellite

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

geostationary satellite
cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit
mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
geostationary satellite network
quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Orbit (GSO)
tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
vệ tinh địa tĩnh viễn thông
telecommunication geostationary satellite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top