Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vỉ lọc dầu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oil strainer

Xem thêm các từ khác

  • Vi mạch

    integrated circuit (ic), chip, integrated circuit, micro-circuit, solid-state, bằng vi mạch, chip-based, bộ vi mạch, chip kit, bộ vi mạch,...
  • Nhiệt kế thể tích

    thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như...
  • Nhiệt kế thủy ngân

    mercurial thermometer, mercury bulb thermometer, mercury thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó chất lỏng nhạy nhiệt là...
  • Nhiệt kế tiếp xúc

    surface temperature sensor, contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện, electric contact thermometer
  • Nhiệt kế tinh

    thermostatic gauge, heat of crystallization, thermal bulb, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của chất lỏng chứa...
  • Nhiệt kế tự ghi

    recording thermometer, registered thermometer, thermograph
  • Quy tắc điều kiện-tác dụng

    condition-action rule, if-then rule, production rule
  • Vi mạch nhớ

    ic memory, integrated circuit memory, memory chip, vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc)
  • Vi mạch tích hợp

    integrated microcircuit, integrated circuit chip
  • Vi mô

    macro, macroscopic, ground support, micro, microcosmic, microscopic, microscopic (al)
  • Nhiệt kế từ xa

    distance thermometer, remote temperature gage, remote temperature gauge, remote thermometer
  • Nhiệt kế vi sai

    thermoscope, differential thermometer, giải thích vn : là nhiệt kế đo nhiệt độ bằng cách sử dụng sự khuếch chương nhiệt vi...
  • Nhiệt kế xoắn ốc

    spiral thermometer, giải thích vn : nhiệt kế gồm một đôi kẹp làm bằng các kim loại khác nhau , tạo ra dạng hình xoắn ốc...
  • Nhiệt kết tinh

    crystallization heat, heat of crystallization, ẩn nhiệt kết tinh, latent heat of crystallization
  • Nhiệt khí áp kế

    barothermograph, giải thích vn : thiết bị tự động dùng để đo nhiệt và áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : an automatic instrument...
  • Nhiệt khí thải

    waste gas heat, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste gas heat recovery
  • Nhiệt khí xả

    waste gas heat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top