Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vỉa đường

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

berm

Giải thích VN: Một công trình bằng đất, thường lề [[đường.]]

Giải thích EN: A stabilizing earthwork, especially the shoulder of a road. Also, BENCH..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bench
curb
kerb
đá vỉa đường
kerb stone
road shoulder
shoulder
wayside

Xem thêm các từ khác

  • Vỉa hè

    danh từ, sidewalk, break, curb, curbstone, edge, flank, footpath, footway, site walk, kerb, kerbstone, parapet, pathway, pavement, veranda, street side,...
  • Nhiễu xung

    impulse noise, sự hiệu chỉnh nhiễu xung, impulse noise correction
  • Nhiều-ứng-một

    many-to-one
  • Nhìn

    to look (at)., look, scan, sign, view, anh nhìn cái gì đó, what are you looking at?, nhìn lại, to look back., bộ quản lý cảnh nhìn, view...
  • Nhịn ăn

    alimentary abstinence
  • Nhìn ban đêm

    scotopic vision
  • Nhìn chung

    on the whole, as a whole., gross, in general, in gross, nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó, the population as a whole...
  • Nhìn màu (sắc)

    colour vision
  • Nhìn một mắt

    monocular vision
  • Nhìn ngang

    side view
  • Nhìn nổi

    stereoscopic., stereoscopic, cặp hình ảnh nhìn nổi, stereoscopic picture couple, hiệu quả nhìn nổi, stereoscopic effect, hiệu ứng nhìn...
  • Nhìn thấy

    Động từ., visible, to see., ánh sáng ( nhìn thấy ), light (visiblelight), ánh sáng nhìn thấy, visible light, cung nhìn thấy được,...
  • Nhìn thấy được

    visible, cung nhìn thấy được, visible arc, vết nứt nhìn thấy được, visible crack
  • Nhìn trực tiếp

    direct-viewing
  • Sáp tẩm

    impregnating wax
  • Vỉa kép

    double course, intercalation, interstrafication, interstratification, seam, shed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top