Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vị trí trung gian

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

intermediate position

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

neutral position

Xem thêm các từ khác

  • Vị trí trung tâm

    central site, central location, chương trình điều khiển vị trí trung tâm, central site control facility (cscf), phương tiện điều khiển...
  • Vị trí xuất phát

    initial position, departure position
  • Vị trí xung

    pulse position, sự điều biến vị trí xung, ppm (pulseposition modulation), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm),...
  • Nhiễu RF

    rf interference
  • Nhiều tần số

    multifrequency, mã nhiều tần số, multifrequency code (mfc), máy rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số,...
  • Nhiễu tần số bóng

    image frequency interference
  • Nhiễu tần số vô tuyến

    radio frequency interference (rfi), radio interence, radio noise, radio-frequency heating, radio-frequency interference, rf interference, rfi (radio-frequency...
  • Nhiều tầng

    many-stage, multilayer, multiple stage, multiple story, multiple-shot, multistage, multistep, multistorey, multitier, polylayer, nhà ở nhiều tầng,...
  • Nhiều then

    multispline, multiple-splined, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa, multispline shaft
  • Nhiều thứ

    diversity, variety, nhiều thứ hợp thành, composite variety
  • Nhiều thứ nguyên

    multidimensional
  • Sáp cách điện

    carnauba wax, insulating wax, giải thích vn : sáp lấy ra từ một loại dừa dùng làm bộ phận cách điện , có điểm nóng chảy...
  • Sáp chảy

    lost wax, khuôn sáp chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould
  • Sắp chữ

    Động từ, compose, setting, type-set, typeset slip, compose, to set types
  • Sắp chữ in sách

    book composition
  • Sắp đặt

    Động từ, arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space, arrangement, lay out, marshal, schedule, to organize, to arrange
  • Vị trí, trạm

    station, giải thích vn : vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công [[nghiệp.]]giải thích en : in an industrial facility, the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top