- Từ điển Việt - Anh
Vịnh
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- gulf, bay
Động từ
- to verse on
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bight
embayment
- vịnh kín
- landlocked embayment
fleet
gulf
inlet
Xem thêm các từ khác
-
Vĩnh cửu
tính từ, eternal, permanent, permanently, perpetual, secular, unlimited (internet access, e.g.), permanent, biến dạng vĩnh cửu, permanent deformation,... -
Vịnh hẹp
fiord fio, firth, frith, inlet, sound -
Vịnh nhỏ
basin, bight, cove, inlet -
Chuyển đổi tần số
frequency transformation, frequency changing, frequency conversion, frequency translation, giải thích vn : sự biến đổi trong đó dao động... -
Lakacpit
lakarpite -
Làm
to do., to make., to be., make, proceed, ở đây không có gì làm cả, there is nothing to do here., ghế làm bằng gỗ, the chair is made of... -
Làm (cho) ẩm
humidify -
Làm (cho) giòn
embrittle -
Làm (cho) mềm
mollify -
Làm ấm
warm, dam, damp, dampen, dampening, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet, wetting power -
Làm ẩm chống nóng
damp, giải thích vn : giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới [[lò.]]giải thích en : the reduction of fire in a furnace... -
Làm ẩn
blind -
Làm ăn khớp
engage, gear, put into gear -
Làm ăn mòn
corrode, corrosive, etch -
Làm bậc
to step down -
Sơ đồ dòng
flow pattern, flow diagram, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow diagram, giải thích vn : sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình... -
Số học đồng dư
congruence arithmetic, modular arithmetic, modulo arithmetic -
Số học mođulo
congruence arithmetic, modular arithmetic -
Virút
virus, virus, bệnh do virut, virus disease, chạy chương trình quét virút, to run a virus scan program, chống virút, anti-virus, chống virút,... -
Vít
Danh từ: screw, Động từ: to pull down, to wrest down, bolt, male screw, screw,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.