Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vỏ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust
tyre

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

amphoric

Giải thích VN: hình dáng của hai quai, hoặc hình tương tự như cái đầm đất hoặc hình cổ [[chai.]]

Giải thích EN: Having the shape of an amphora, or a similar tapering, narrow-necked shape.

mall

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

shell

Giải thích VN: Một cấu trúc cong hình thành mái [[vòm.]]

Giải thích EN: The curved structure forming a dome or vaulted roof..

skin

Giải thích VN: Phần bên ngoài của một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: The outside of a building..

clutch
booklet
wife
none
grasp
clap

Y học

Nghĩa chuyên ngành

tapotement

Giải thích VN: Một kỹ thuật xoa bóp dùng bàn tay đập nhanh liên tục trên một bộ phận [[thể.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inlay
jacket
jacketing
mantle
membrane member
nappe
pack
peel
sheath
shelly
skirt
slip
tyre
bastard break
break
break down
breaking
broken
rupture
strut off
ampoule
bark
body
bulb
bush
capsule
carcase
carcass
cartridge
case
casing
cladding
clothing
clutch cover
coat
cortex
cover
cowl
cowling
crust
enclosure
envelope
frame
housing
hull
incrustation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

armour
capsule
case
casing
coat
cortex
covering
film
hull
husky
incrustation
integument
jacket
peel
pelt
shell
skin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top