Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vốn đầu tư

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

assets
initial cost
invested capital
investment
investment cost
outlay
stake

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

investment

Xem thêm các từ khác

  • Vốn đầu tư cơ bản

    attendant capital investments, capital cost, capital investment, capital outlay, concomitant investments, investment funds
  • Vốn dự trữ

    reserve capital, reserve fund, reserve funds, contingent reserve, reserve capital
  • Von kế

    voltage measuring instrument, voltmeter, battery tester, volmeter, voltmeter, giải thích vn : một dụng cụ để đo hiệu điện thế giữa...
  • Có khai rõ

    eutomous
  • Có khe

    chinky
  • Có khía

    grooved, indented bar, scored, serrate, serrated, slotted, trục có khía trong, serrated hub
  • Lăn hoa

    fluted
  • Làn khói

    fume
  • Lần lặp

    iteration, recursion, repetition
  • Lấn lên nhau

    overlap
  • Lẫn lộn

    tính từ, confused, miscellaneous, mixed; confused
  • Lán lợp tranh

    thatched hut
  • Lần lượt

    in turn; by roster, alternately
  • Lan man

    discursive
  • Sôi

    Động từ, tính từ, gravel, fiber, boil, bubble, bubbling, ebullient, ebullition, boulder, break stone, broken stone, cobble, crushed stone, grail,...
  • Sôi (thép)

    open, rimmed, unkilled
  • Vôn kế bằng nam châm động

    moving-magnet voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào độ căn thẳng của một nam châm vĩnh cửu với từ trường...
  • Vôn kế bằng sắt non

    moving-iron voltmeter, giải thích vn : một vôn kế phụ thuộc vào lực hút của 2 chong chóng bằng sắt non ( một lắp vào đế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top