Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vốn cố định

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fixed assets
giá (trị) bình quân năm của vốn cố định
average annual cost of fixed assets
giá trị vốn cố định
cost of fixed assets
sự hao hụt vốn cố định
depreciation of fixed assets
sự khấu hao vốn cố định
fixed assets depreciation
sự thu hồi vốn cố định
withdrawal of fixed assets
thành phần hoạt động của vốn cố định
active part of fixed assets

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fixed capital
giá (trị) ban đầu của vốn cố định
initial cost of fixed capital
thanh vốn cố định
liquidation of fixed capital stock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

capital facility
fixed capital
cấu tạo vốn cố định
fixed capital formation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top