Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vốn lưu động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circulating capital
mobile capital
movable capital

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

money on the wing
capital in cash
circulating capital
current capital
floating (or working) capital
floating capital

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top