Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vữa sét

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bentonite
clay grout
clay mortar
lute
mud solution
ooze
larry

Xem thêm các từ khác

  • Vữa sỏi

    fibrous plaster, dash, giải thích vn : tấm vữa được tạo ra bằng cách căng bạt dọc với một khung gỗ và phủ lên đó một...
  • Vữa tam hợp

    compo, compo mortar, lime and cement mortar, lime cement mortar
  • Vữa thạch cao

    gypsum plaster, badigeon, gypsum mortar, giải thích vn : một dạng của vữa trát tường bao gồm chủ yếu là thạch cao . từ tương...
  • Cọc mốc

    demarcation, gauge pile, marker post, pile, pole, reference pegs, reference stake, setting-out peg
  • Cọc móng

    foundation pier, foundation pile, pile, cọc ( móng ) rỗng, hollow foundation pile, cọc ( móng ) rỗng bằng thép, hollow steel foundation pile,...
  • Liên kết kim loại

    metallic binding, metallic bond
  • Liên kết lạnh

    cold link
  • Liên kết lệch tâm

    eccentric joint
  • Liên kết lũy tiến

    progressive bonding, giải thích vn : là một quá trình trong đó chất nhựa dính được tạo ra bởi tác động của nhiệt do lực...
  • Liên kết lý tưởng

    ideal constraint, ideal constraints
  • Liên kết ma sát

    friction bonding, giải thích vn : phương pháp nối chíp bán dẫn với lớp nền bằng cách lung lay chíp trong điều kiện có áp suất...
  • Liên kết mạng

    internetwork, network interconnect (ni), network link, networking, liên kết mạng công việc, job networking, giải thích vn : liên kết mạng...
  • Liên kết mạnh

    tight binding, tight coupling
  • Liên kết mềm

    elastic connection, flexible connection, flexible joint, soft link
  • Sóng tín hiệu

    signal wave, đường bao sóng tín hiệu, signal-wave envelope
  • Song tinh

    macle, macled, twin, twin crystal, twining, song tinh dạng thấu kính, lenticular twin, song tinh kế tiếp, juxtaposition twin, song tinh không...
  • Sóng tĩnh tiến

    surge, wave of translation, progressive wave
  • Sóng TM

    e wave, electric wave, tm wave, transverse magnetic wave
  • Sóng to

    heavy seas, billow
  • Sóng tới

    forward wave, incident wave, ingoing wave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top