- Từ điển Việt - Anh
Van an toàn
|
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
oil pressure regulator
Giải thích VN: Để ngăn cho áp suất dầu quá lớn khi số vòng quay ở động cơ cao, van này điều chỉnh lượng dầu đi vào động [[cơ.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emergency cock
emergency stop cock
overpressure release valve
plug
pressure relief device
pressure relief valve
relief damper
relief valve
relief valve (oil pressure)
safety cock
safety valve
Giải thích VN: Một van tự động có thể xả hơi từ nồi hơi khi áp suất vượt quá mức [[đặt.]]
Giải thích EN: An automatic valve that releases steam from a boiler when the pressure rises above a preset pressure level.
trip valve
valve, safety relief
Xem thêm các từ khác
-
Van an toàn (nồi hơi)
safety plug -
Van an toàn nồi hơi (an toàn)
fusible plug for steam boiler -
Van áp lực
pressure flap, pressure valve -
Van áp lực ngược
back-pressure valve -
Van áp suất không đổi
constant-pressure valve, pressure regulating valve, pressure responsive valve -
Chi tiết hao mòn
wearing detail, working part -
Chi tiết kỹ thuật
specifications (specs), specifications, technical, technicality, technicals, technics, technicality, giải thích vn : là bảng mô tả chi tiết... -
Eo
Danh từ: waist, channel, isthmus, strait, eo lưng ong, wasp waist -
Eo biển
danh từ, channel, gully, pass, pass party, sea-arm, sound, strait, strait; channel -
Eo đất
danh từ, isthmus, neck of land, isthmus -
Phương pháp hấp thụ
absorption method, absorption process, adsorption process, soak-up method, absorption approach, phương pháp hấp thụ amin, amine absorption process -
Phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
critical-path method or technique, giải thích vn : một hệ thống quản lý dự án trong đó tất cả các khía cạnh của dự án được... -
Van axetylen
acetylene valve -
Van ba cửa
distributor valve, three-way valve -
Van ba ngã
three-pass valve, three-way cock, three-way valve, three-way cock, three-way valve, triple seal, triple valve -
Văn bản
acts, deed, text, deed, document, enactment, giải thích vn : dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ascii , không có bất kỳ mã... -
Văn bản chạy
running text -
Chi tiết liên kết
binder, connecting element, structural member -
Chi tiết mài mòn
wearing detail, working part -
Chi tiết máy
piece part, machine part, machine piece, member, works, sự phục hồi chi tiết ( máy ), restoration of (machine) part, giải thích vn : một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.