Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van cầu

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bridgeboard

Giải thích VN: Tấm rãnh để đỡ bậc cầu thang [[gỗ.]]

Giải thích EN: A notched board that carries the steps of a wooden stair.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ball check valve

Giải thích VN: Loại van chỉ cho phép dòng chảy chảy theo một hướng, bao gồm một quả cầu được gắn cố định điều tiết dòng [[chảy.]]

Giải thích EN: A valve that allows flow in one direction only, composed of a ball that is held against a seat and controls the flow.

ball cock
ball lock
ball valve
globe valve

Giải thích VN: Van bắt vít xuống dùng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng trong ống dẫn, đĩa kim loại hình tròn hoặc quả bóng ăn khớp vào mặt tựa của ống được đưa tới trục quay bắt ren [[ốc.]]

Giải thích EN: A screw-down valve that regulates fluid flow in a pipeline, having a circular metal disk or ball that fits into the seating of the pipe and is moved by a threaded spindle.

spherical valve
gangplank
gangway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top