Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ve

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
tick
scar (on the eyelid)
phial, vial
laped, revers

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

ticket
about

Y học

Nghĩa chuyên ngành

tick

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

side

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

construct
delineate
draft
draw
drawing
paint (vs)
tint
to paint
tracing
member
feature (new)
hue
tint

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ticket
tix
regarding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top