- Từ điển Việt - Anh
Viêm màng phổi mủ dập
Y học
Nghĩa chuyên ngành
pulsating empyema
Các từ tiếp theo
-
Viêm màng phổi nguyên phát
primary pleurisy -
Viêm màng phổi thanh dịch
serous pleurisy -
Viêm màng phổi trung thất
mediastinal pleurisy -
Viêm màng phổi xuất huyết
hemorrhagic pleurisy -
Viêm màng sụn
perichondritis -
Silicon, chất hữu cơ silic
silicone -
Viêm mang tai
parotitis -
Viêm màng tim mủ
pyopericarditis -
Viêm màng treo kết tràng xích ma
mesosigmoiditis
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"