- Từ điển Việt - Anh
Viêm màng sụn
Y học
Nghĩa chuyên ngành
perichondritis
Các từ tiếp theo
-
Silicon, chất hữu cơ silic
silicone -
Viêm mang tai
parotitis -
Viêm màng tim mủ
pyopericarditis -
Viêm màng treo kết tràng xích ma
mesosigmoiditis -
Viêm màng tủy - rễ thần kinh
meningoradiculitis -
Viêm màng tủy sống
perimyelitis, spinal meningitis -
Viêm màng xơ
inohymenitis -
Viêm màng xương
periostitis, viêm màng xương răng, dental periostitis, viêm màng xương xuất huyết, hemorrhagic periostitis -
Viêm màng xương răng
dental periostitis
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"