- Từ điển Việt - Anh
Viêm màng tủy sống
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
perimyelitis
spinal meningitis
Các từ tiếp theo
-
Viêm màng xơ
inohymenitis -
Viêm màng xương
periostitis, viêm màng xương răng, dental periostitis, viêm màng xương xuất huyết, hemorrhagic periostitis -
Viêm màng xương răng
dental periostitis -
Viêm màng xương tủy xương
periosteomedullitis -
Viêm màng xương xuất huyết
hemorrhagic periostitis -
Viêm manh tràng
typhlitis -
Viêm mao mạch
telangiitis -
Viêm mào tinh hoàn
epididymitis -
Viêm mắt
ophthalmitic -
Viêm mắt bọng
phlyctenular ophthalmia
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemTrucks
189 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt