Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Việc bán

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sale
thu nhập từ việc bán tài sản
income from sale of assets
việc bán bất động sản
house sale
việc bán đấu giá các đồ linh tinh
jumble sale
selling
việc bán hàng rộng lớn
extensive selling
việc bán hàng rộng rãi
extensive selling
việc bán hàng đến từng nhà
door-to-door selling
việc bán qua điện thoại
telephone selling
việc bán tài sản do hoạn nạn
distress selling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top