Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vi áp kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

microaerotonometer
microinstruction
micromanometer
statoscope

Xem thêm các từ khác

  • Vi băng

    microribon, microstrip, ăng ten vi băng, microstrip antenna
  • Vi cấu tạo

    microtexture, microstructure
  • Vi cấu trúc

    microstructure, vi cấu trúc dạng sợi, fibrous microstructure
  • Nhiệt học

    thremology., thermology
  • Nhiệt hỗn hợp

    heat of mixing, heat of mixture
  • Nhiệt kế

    thermometer., heliometers, heat indicator, temperature indicator, thermometer, thermometric, thermometric (al), thermostatic gauge, tempermeter, thermometer,...
  • Nhiệt kế âm

    fahrenheit wet bulb-fwb, sonic thermometer, giải thích vn : dụng cụ đo nhiệt độ bằng cách tính toán sự biến đổi vận tốc âm...
  • Quy hoạch nông thôn

    country planning, rural planning, rural planning
  • Quy hoạch phi tuyến tính

    nonlinear programming
  • Vi chấn

    microscism, macroselsm, microseism
  • Vi chỉnh

    microadjustment, trim, lệch vi chỉnh, out-of-trim, đèn vi chỉnh cánh lái hướng, rudder trim light
  • Vì chống

    crib, lining, sheeting, stull timbering, support, timber, timbering, máy đặt vì chống lò, tunnel lining mounting machine, vì chống di động,...
  • Vị chua

    acidity, sour taste
  • Vi chương trình

    firmware, microprogram, microroutine, microprogram, bộ đếm vi chương trình, microprogram sequencer, nạp vi chương trình, microprogram load,...
  • Chứng minh

    Động từ: to prove, to demonstrate, (nói về lực lượng linh thiêng) to take cognizance of and bear witness...
  • Chứng minh được

    demonstrable, demonstrate, provable, công thức chứng minh được, provable formula
  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top